Bệnh bạch hầu ở chim bồ câu – Cách phòng tránh và chữa trị

Bệnh bạch hầu ở chim bồ câu – Cách phòng tránh và chữa trị

Bệnh bạch hầu là bệnh phổ biến nhất của chim bồ câu. Khoảng 80% chim bồ câu bị nhiễm bệnh. Trong điều kiện nuôi nhốt, bệnh có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, chủ yếu ở các nước có khí hậu ấm áp.

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu

Trichomonas gallisosystemum do một loại ký sinh trùng gây ra. Đây là một loại ký sinh trùng đơn bào hình roi. Trichomonas gallisosystemum nhỏ, khoảng 5-20 µm và hình bầu dục. Trichomonas gallisosystemum sống trong xoang, miệng, họng, thực quản và các cơ quan khác. Chúng nhân lên nhanh chóng thông qua sự phân chia đơn giản (phân hạch nhị phân), nhưng không hình thành các nang kháng thuốc. Kết quả là chúng chết nhanh chóng sau khi được chuyển từ vật chủ. Độc lực của các chủng T. gallinae là khác nhau.

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu

Tham khảo: Những bệnh thường gặp ở gia cầm

Dịch tễ 

Ðối tượng

Chim bồ câu là vật chủ chính, nhưng T. gallinae cũng tồn tại ở nhiều loài chim khác, bao gồm cả chim ưng và diều hâu, diều hâu và cú. Chúng thường biểu hiện như tổn thương gan, có hoặc không có tổn thương ở cổ họng.

Nói chung, chim non dễ mắc bệnh này hơn. Bệnh này thường xảy ra ở chim bồ câu từ 10 đến 24 ngày tuổi. Chim bồ câu trưởng thành thường mang ký sinh trùng không có dấu hiệu bệnh tật. Tuy nhiên, trong điều kiện không thuận lợi, ký sinh trùng có thể sinh sôi, dẫn đến nhiễm trùng nhẹ, sau đó có thể trở nên nặng. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào khả năng miễn dịch của gia cầm và độc lực của chủng ký sinh trùng gây bệnh.

Ðường lây truyền

Bệnh lây từ con này sang con khác qua nước uống, hoặc từ chim bố mẹ sang chim non khi đang cho ăn. Ngoài ra, đối với chim săn mồi, chúng bị nhiễm bệnh do ăn thịt của các loài chim mang mầm bệnh.

Cơ chế

Sau khi ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể người, chúng bắt đầu xâm nhập vào đường tiêu hóa, chủ yếu ở diều. Ở chim bồ câu bị nhiễm bệnh nặng, vi khuẩn lây lan dọc theo thực quản và qua thành ruột, ảnh hưởng đến các mạch máu lớn và gan. Ký sinh trùng cũng có thể sinh sôi trong vùng rốn và gây viêm.

Triệu chứng của bệnh bạch hầu

Chim bị bệnh thường ngừng ăn dẫn đến giảm cân, trở nên bơ phờ, xù lông. Một số trường hợp, chim thường gặp khó khăn khi đóng miệng vì tổn thương ở khoang miệng. Các tổn thương ban đầu ở cổ họng, thực quản và diều là những nốt nhỏ màu trắng, hơi vàng đến màu vàng, sau đó cũng có thể phát triển thành khối u hoại tử dạ dày.

Triệu chứng của bệnh bạch hầu

Bồ câu có hiện tượng chảy nước dãi và thực hiện các cử động nuốt lặp đi lặp lại. Một số con chảy nước mắt do các tổn thương nằm trong xoang hoặc các mô xung quanh mắt. Tiêu chảy, tăng lượng nước và khó thở về đường hô hấp cũng có thể xảy ra. Trong trường hợp nghiêm trọng, chim có thể chết vì ngạt thở do các tổn thương ngăn chặn khí quản. Trường hợp nặng hơn, chim trở nên gầy mòn không muốn bay hoặc mất độ nghiêng nên không thể bay.

Các tổn thương cơ quan nội tạng thường gặp nhất ở gan, chúng bao gồm một vài vùng nhỏ màu vàng, gần như hoàn toàn thay thế mô gan do các mảnh vụn hoại tử.

Trong giai đoạn khởi phát thường có mùi hôi.

Chẩn đoán

Quan sát các triệu chứng lâm sàng, các dấu hiệu và tổn thương điển hình. Các mảng nhỏ trong niêm mạc tránh nhầm lẫn với bệnh đậu gà hoặc nấm Candida.

Chẩn đoán nên được xác nhận bằng cách kiểm tra bằng kính hiển vi một loại dịch nhầy hoặc dịch từ cổ họng để chứng minh sự hiện diện của ký sinh trùng.

Ðiều trị

Theo kết quả của các thử nghiệm, các loại thuốc khác có hoạt tính chống lại sự nhiễm ký sinh trùng như 0,1% đồng sunfat (100 mg/100 ml nước uống), 0,5% axit clohydric. Thời gian tối ưu để điều trị các cặp giống là lúc bắt đầu sản xuất trứng.

Phòng ngừa

Thực hiện tốt an toàn sinh học. Vệ sinh sạch sẽ và khử trùng khu vực nuôi. Không cho chim mới vào đàn ngay, cần được cách ly trong ít nhất 30 ngày. Cung cấp nguồn nước sạch cho chim, loại bỏ tất cả các nguồn nước đọng. Vệ sinh máng ăn và bồn tắm chim thường xuyên.

Phòng ngừa

Bảo vệ chim khỏi những loài chim hoang dã. Thức ăn đảm bảo chất lượng tốt. Không sử dụng thức ăn ôi thiu, mốc.

IPI hi vọng sẽ đem đến những thông tin bổ ích về gia cầm đến các bạn. Chúc các bạn chăn nuôi gia cầm thành công nhé!

Nguồn: tapchigiacam.vn